1.Lịch nhập học học kì mùa thu năm 2023
-Hạn nộp hồ sơ online : Tháng 4/2023
-Hạn nộp hồ sơ trực tiếp : Tháng 5/2023
-Phỏng vấn : Tháng 6/2023
2.Học phí
- Phí xét tuyển: 150,000 KRW
- Phí nhập học: 287,400 KRW
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Giáo dục khai phóng |
|
3,217,300 KRW |
Kỹ thuật |
|
4,150,550 KRW |
Sư phạm |
|
3,217,300 KRW |
Kinh tế & Quản trị kinh doanh |
|
3,217,300 KRW |
Khoa học xã hội – Luật |
|
3,217,300 KRW |
Khoa học đời sống – Công nghệ Nano |
|
3,774,350 KRW
(Y tá: 3,715,900 KRW) |
Kinh tế xã hội liên ngành |
|
– |
Kinh doanh toàn cầu |
|
3,689,950 KRW |
Nghệ thuật – Thiết kế |
|
4,150,550 KRW |
3.Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Quyền lợi | |
Học bổng dành cho SV mới | Khoa Kinh doanh toàn cầu | Dưới TOEFL IBT 70 hoặc IELTS 5.0 |
|
Cao hơn TOEFL IBT 71 hoặc IELTS 5.5 |
|
||
Các khoa còn lại | TOPIK 3 |
|
|
TOPIK 4 |
|
||
TOPIK 5 |
|
||
TOPIK 6 |
|
||
Học bổng dành cho SV đang theo học |
TOPIK 4 trở lên (hoặc TOEFL IBT 71 hoặc IELTS 5.5 trở lên với Khoa Kinh doanh toàn cầu) |
GPA 2.50 ~ 3.49 |
|
GPA 3.50 ~ 3.99 |
|
||
GPA 4.00 ~ 4.49 |
|
||
GPA 4.50 |
|
||
Sinh viên không đạt được chứng chỉ ngôn ngữ | GPA 2.50 ~ 3.49 |
|
|
GPA 3.50 ~ 3.99 |
|
||
GPA 4.00 ~ 4.49 |
|
||
GPA 4.50 |
|