https://www.youtube.com/watch?v=-hiSvDLUEeA&t=19s ( Trước khi sang)
https://www.youtube.com/watch?v=VwnOFsyZkFA (Khi học Tiếng)
https://www.youtube.com/watch?v=swVokiEA3QQ&t=11s (Khi học Đại Học)
Tên tiếng Anh: Kookmin University
Tên tiếng Hàn: 국민대학교
Năm thành lập: 1946
Website: www.kookmin.ac.kr
Địa chỉ: 77 Jeongneung-ro, Seongbuk-gu, Seoul
CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG
1. Học phí : 1.450.000 won/học kỳ
2. Phí nhập học : 50.000 won
3. Kỳ nhập học: Tháng 3-5-9-11
4. Thông tin khoá học : Mỗi kỳ 10 tuần
5. KTX : 5.670.000 won/học kỳ
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
Chuyên ngành đại học |
|
Khoa |
Phân ngành |
Nhân văn |
Ngữ văn Hàn Quốc, Ngữ văn Anh, Trung Quốc học, Lịch sử Hàn Quốc, Á Âu học, Nhật Bản học
|
Khoa học xã hội |
Hành chính công và Chính sách công, Khoa học chính trị và Quan hệ quốc tế, Xã hội học, Truyền thông, Giáo dục
|
Luật
|
Khoa Luật, Luật kinh doanh
|
Kinh tế thương mại
|
Kinh tế , Thương mại & tài chính
|
Kỹ thuật sáng tạo |
Kỹ thuật vật liệu tiên tiến, Cơ khí, Xây dựng dân dụng và môi trường, Kỹ thuật điện
|
Thiết kế |
Thiết kế truyền thông hình ảnh ( Visual Communication Design), Thiết kế công nghiệp, Thiết kế kim loại & trang sức, Thiết kế gốm sứ, Thiết kế thời trang, Thiết kế không gian, Thiết kế giải trí, Thiết kế ô tô & vận tải
|
Khoa học và Công nghệ |
Lâm nghiệp, Môi trường và Hệ thống, Lâm sản và công nghệ sinh học, Vật lý điện tử và Nano, Hóa học ứng dụng, Thực phẩm và dinh dưỡng, An toàn thông tin, mật mã và toán học, Khoa học và Công nghệ lên men tiên tiến
|
Nghệ thuật |
Âm nhạc, Hội hoạ, Biểu diễn
|
Giáo dục thể chất |
Giáo dục thể chất (Giáo dục thể thao, Công nghiệp thể thao và giải trí, Thể thao và Phục hồi chức năng)
|
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh, Quản lý doanh nghiệp, Hệ thống quản lý thông tin, Kinh doanh quốc tế KMU, Tài chính và kế toán
|
Khoa học máy tính |
Phần mềm
|
Kiến trúc |
Kiến trúc
|
Kỹ thuật ô tô |
Kỹ thuật ô tô , Kỹ thuật ô tô & công nghệ thông tin
|
Nhân văn, Nghệ thuật & Công nghệ |
Nhân văn, Nghệ thuật & Công nghệ
|
Học phí đại học |
|
Nhóm ngành | Học phí |
Khoa học xã hội & nhân văn | 3.640.000 won - 5.136.000 won |
Khoa học tự nhiên & kỹ thuật | 4.237.000 won - 4.753.000 won |
Nghệ thuật & giáo dục thể chất |
4.904.000 won - 5.398.000 won
|
HỌC BỔNG
Học bổng đại học |
||
Đối tượng | Điều kiện | Giá trị |
Sinh viên mới | Tất cả Du Học Sinh | 20% |
TOPIK 6 | 100% | |
TOPIK 5 | 70% | |
TOPIK 4 | 50% | |
TOPIK 3 | 30% | |
IELTS 8.0 hoặc TOEFL iBT 112 trở lên | 100% | |
IELTS 7.5 hoặc TOEFL iBT 112 trở lên | 70% | |
IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 112 trở lên | 50% | |
IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 112 trở lên | 30% | |
Học 2 kỳ tiếng Hàn tại Kookmin | 50% | |
Học 1 kỳ tiếng Hàn tại Kookmin | 30% | |
Sinh viên đang theo học | Học viên xếp hạng nhất khoa | 100% |
Học viên xếp hạng nhất lớp | 70% | |
Điểm Trung bình GPA cao thứ 2 | 50% | |
Điểm Trung bình GPA cao thứ 3 | 30% | |
TOPIK 6 | 2.000.000 won | |
TOPIK 5 | 1.500.000 won | |
TOPIK 4 | 1.000.000 won | |
Sinh viên khoa tiếng Hàn - TOPIK 6 | 100% |